Có 2 kết quả:

断肠 duàn cháng ㄉㄨㄢˋ ㄔㄤˊ斷腸 duàn cháng ㄉㄨㄢˋ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heartbroken
(2) to break one's heart

Bình luận 0